Có 2 kết quả:

痒痒 yǎng yang ㄧㄤˇ 癢癢 yǎng yang ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to itch
(2) to tickle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to itch
(2) to tickle

Bình luận 0