Có 2 kết quả:
痒痒 yǎng yang ㄧㄤˇ • 癢癢 yǎng yang ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to itch
(2) to tickle
(2) to tickle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to itch
(2) to tickle
(2) to tickle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0